Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
day dứt


[day dứt]
Harass; torment; worry; torment oneself (over); take pains/trouble (over)
Giọng day dứt
a harassing tone.
Nỗi nhớ nhung day dứt
A harassing longing.



Harass
Giọng day dứt a harassing tone
Nỗi nhớ nhung day dứt A harassing longing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.